Kia Morning 2015 cũ tương đối rẻ sẽ là một trong những gợi ý đáng tham khảo với những ai đang có nhu cầu mua xe 5 chỗ cũ trong phân khúc. Những mẫu xe nhỏ gọn đi trong đô thị cực kỳ tiện lợi.
Xe vẫn sử dụng bộ Lazang hợp kim 15-inch dạng xoáy, tay nắm cửa mạ Chrome. Gương chiếu hậu được sơn đen, có tính năng gập/ chỉnh điện rất tiện dụng
Hiện tại chợ Ô tô cũ chúng tôi có rất nhiều xe Ô tô Kia Morning các đời từ 2011, 2013, 2015, 2016, cho tới 2019... cho Quý khách hàng lựa chọn. Dưới đây là hình ảnh chi tiết chiếc xe Kia Morning 2015 màu trắng tuyệt đẹp. Xe nguyên bản 100%, nội thất như mới. Máy móc nguyên bản, gầm bệ chắc chắn.
Nhìn chung, tổng thể KIA Morning 2015 mang Form dáng cũ rất thanh lịch và trẻ trung hơn. Do đó, đối tượng khách hàng của Morning 2015 có thể sẽ được nới rộng, thay vì chỉ tập trung chủ yếu vào người trẻ như trước. Bên cạnh đó, so với đối thủ Hyundai i10 hay Chevrolet Spark thì kiểu dáng Morning cũng có phần nhỉnh hơn.
Về sức mạnh vận hành, xe trang bị động cơ xăng Kappa 1.25L 4xy-kanh, trục cam đôi DOHC. Công suất tối đa 86 mã lực ở 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 120Nm tại 4.000 vòng/phút. Hộp số tự động 4 cấp.
Thông số kỹ thuật xe Kia Morning 2015 1.2AT
KIA Morning SI AT416 triệu |
KIA Morning SI LX365 triệu |
KIA Morning SI MT388 triệu |
KIA Morning 1.25 S MT382 triệu |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ | Kiểu động cơ | Kiểu động cơ | Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.25L |
Dung tích động cơ 1.25L |
Dung tích động cơ 1.25L |
Dung tích động cơ 1.25L |
Công suất cực đại 86.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 86.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 86.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 86.00 mã lực , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 120.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 120.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 120.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 120.00 Nm , tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động | Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa Tự động đơn vùng |
Điều hòa Chỉnh tay đơn vùng |
Điều hòa Tự động vùng |
Điều hòa 1 vùng |
Số lượng túi khí 01 túi khí |
Số lượng túi khí 01 túi khí |
Số lượng túi khí 01 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |