Chợ Ô tô cũ với đầy đủ các dòng xe, đời xe Chevrolet Cruze 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016.... Chúng tôi luôn cam kết Ô tô cũ được bán ra máy móc nguyên bản cam kết bảo hành động cơ, khung sườn thân vỏ nguyên bản không đâm đụng gì bán bảo hành. Bao check hãng toàn quốc cho anh em yêu xe.
Với những cải tiến rất lớn ở ngoại thất, nội thất và công nghệ, Chevrolet Cruze là một sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe sedan cỡ nhỏ bắt mắt, hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và không nhất thiết phải có khả năng vận hành cao. Cộng thêm giá bán khá hợp lý dưới 600 triệu đồng, Cruze đã trở thành đối trọng của các dòng xe từng làm mưa làm gió ở thị trường nước ta như Toyota Altis, Honda Civic, Ford Focus, Kia Forte và Hyundai Elantra.
Đặc điểm nổi bật của xe chính là tính năng an toàn
Chevrolet Cruze 2014 được hỗ trợ các trang thiết bị an toàn cơ bản như: hệ thống phanh ABS, 2 túi khí cho hàng ghế trước, hệ thống nhắc nhở thắt dây đai an toàn, chìa khóa điều khiển từ xa tích hợp hệ thống chống trộm, đèn sương mù và đèn phanh cảnh báo trên cao... Ngoài ra hãng còn tích hợp thêm hệ thống cảnh báo điểm mù và cảnh báo lúc băng qua giao lộ.
Thông số cơ bản của chiếc Chevrolet Cruze 2014:
Thông số kích thước | Chevrolet Cruze LT 2014 | Chevrolet Cruze LTZ 2014 |
Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.640 x 1.797 x 1.478 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.685 | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Khoảng sáng gầm xe | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,45 | |
Thông số lốp | 205/60R16 | 215/50R17 |
Thông số ngoại thất | Chevrolet Cruze LT 2014 | Chevrolet Cruze LTZ 2014 |
Lưới tản nhiệt màu đen, viền mạ crom | • | |
Đèn pha Halogen dạng thấu kính | - | • |
Đèn sương mù trước dạng thấu kính | • | |
Đèn sương mù sau | • | |
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe | • | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện có sấy, tích hợp báo rẽ | • | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện có sấy, tích hợp báo rẽ | • | |
Đèn phanh trên cao | • | |
Ăng ten tích hợp trên kính sau | • |
Thông số nội thất | Chevrolet Cruze LT 2014 | Chevrolet Cruze LTZ 2014 |
Màu nội thất | Màu đen | |
Vô lăng 3 chấu bọc da | • | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | • | |
Ghế bọc da | • | |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | • | |
Thảm lót sàn trước/sau | • |
Thông số tiện nghi | Chevrolet Cruze LT 2014 | Chevrolet Cruze LTZ 2014 |
Đèn pha tự động | • | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | • | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | • | |
Đàm thoại rảnh tay | - | • |
Hệ thống âm thanh | Radio, AM/FM, CD, USB, AUX, 6 loa | Mylink, màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, USB, 6 loa |
Chìa khóa thông minh | - | • |
Khởi động xe bằng nút bấm | - | • |
Ga tự động | - | • |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Tự động | |
Cửa sổ trời | - | • |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | • | |
Ghế phụ chỉnh tay 4 hướng | • | |
Tựa đầu ghế trước điều chỉnh độ cao | • | |
Ghế sau gập 40/60 | • | |
Túi đựng đồ lưng ghế phụ | • | |
Túi đựng đồ lưng ghế lái | • | |
Đèn trần | • | |
Hộp đựng kính | • | |
Ngăn chứa đồ trên táp lô | - | • |
Châm thuốc và gạt tàn | • | |
Ổ cắm điện hàng ghế sau | - | • |
Gạt mưa tự động | - | • |
Sấy kính sau | • | |
Đèn cốp sau | - | • |
Thông số động cơ | Chevrolet Cruze LT 2014 | Chevrolet Cruze LTZ 2014 |
Loại động cơ | I4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.598 | 1.796 |
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 107/6.000 | 139/6.200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 150/4.000 | 176/3.800 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) | 11,05 | 11,4 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) | 6,32 | 6,39 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km) | 8,1 | 8,2 |
Hộp số | 5MT | 6AT |