Toyota Innova E 2014 2.0MT (Số sàn, sản xuất trong nước)

Thương hiệu: Toyota 4 5 (1 đánh giá)
358.000.000₫

Thông số cơ bản:

Tình trạng Ô tô cũ, qua sử dụng
Đã đi (ODO) > 8.000 km
Xuất xứ Trong nước
Năm sản xuất 2014
Hộp số 2.0MT - Số sàn

 

Bao toàn bộ chi phí rút hồ sơ, công chứng

Hỗ trợ ship xe mọi miền tổ quốc

Hỗ trợ chỗ ăn nghỉ cho anh em ở xa đến xem xe

Trả góp cho các xe từ 2014 trở lên với lãi suất 0.8%

Đặt hàng ngay (Giao hàng tận nơi) Tư vấn miễn phí 0528058888
Để lại số điện thoại, tư vấn sẽ điện lại

Đặc điểm nổi bật của Toyota Innova E 2014 2.0MT (Số sàn, sản xuất trong nước)

Với tầm tiền trên dưới 400 triệu đồng mà chọn xe 7 chỗ thì bền bị hiệu quả và thiết thực nhất chính là chiếc xe INNOVA 2014 bản E. Đây được xem là giải pháp tiết kiệm rất rất đáng kể cho tất cả anh em muốn mua xe ở thời điểm hiện tại trong khi các dòng xe mới vẫn có giá trên đưới 700 triệu đồng.

Tại chợ Ô tô cũ chúng tôi có đủ các dòng Toyota Innova các bản E và G hình thức còn tuyệt vời từ 2011 tới 2020 phù hợp với tầm tiền của đại đa số Quý khách hàng trên toàn quốc. Dưới đây là hình ảnh chiếc Toyota Innova bản E 2014 máy 2.0MT số sàn đang có mặt tại chợ Ô tô cũ - Otocu,.org.

Form của Innova 2014 đã thay đổi một chút không đáng kể so với các đời xe 2011 trước đó. Cụ thể dòng Innova 2014 có vóc dáng tương đương Form cũ, cụ thể kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.589 x 1.775 x 1.750 mm.

Nội thất vẫn còn rất tươi, nguyên bản, 3 vùng điều hòa. Chi tiết mời anh em thẩm định qua hình ảnh. Xe cam kết không qua Taxi, dịch vụ.

Chúng tôi cam kết tất cả các dòng xe Ô tô cũ bán ra đều không đâm đụng, không ngập nước. Keo chỉ zin toàn thân xe. Một sự chắt lọc cực kỳ cẩn thận trước khi xe đến tay người tiêu dùng.

Đây là bên trong khoang động cơ của chiếc Toyota Innova bản E 2014 màu bạc 2.0MT có mặt tại Chợ Ô tô cũ chúng tôi:

Thông số động xe Toyota Innova 2014 bản E

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước D x R x C mm x mm x mm
4589 x 1775 x 1750 4589 x 1775 x 1750 4589 x 1775 x 1750
  Chiều dài cơ sở mm
2750 2750 2750
  Khoảng sáng gầm xe mm
176 176 176
  Bán kính vòng quay tối thiểu m
5,4 5,4 5,4
  Trọng lượng không tải kg
1545 - 1610 1530 - 1605 1525 - 1575
  Trọng lượng toàn tải kg
2130 2170 2130
Động cơ Loại động cơ  
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i
  Dung tích công tác cc
1998 1998 1998
  Công suất tối đa mã lực @ vòng/phút
134 / 5600 134 / 5600 134 / 5600
  Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút
182 / 4000 182 / 4000 182 / 4000
Hệ thống truyền động    
Cầu sau Cầu sau Cầu sau
Hộp số    
Tự động 4 cấp Tự động 4 cấp Số tay 5 cấp
Hệ thống treo Trước  
Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép Độc lập, tay đòn kép
  Sau  
Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối Phụ thuộc, 4 kết nối
Vành & Lốp xe Loại vành  
Vành đúc Vành đúc Vành đúc
  Kích thước lốp  
205/65R15 205/65R15 205/65R15
Phanh Trước  
Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
  Sau  
Tang trống Tang trống Tang trống
Tiêu chuẩn khí thải    
Euro 2 Euro 2 Euro 2


NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước Đèn chiếu gần  
Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
  Đèn chiếu xa  
Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều
Cụm đèn sau    
Loại thường Loại thường Loại thường
Đèn phanh thứ ba    
Đèn sương mù Trước  
-
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện  
  Tích hợp đèn báo rẽ  
- -
Gạt mưa gián đoạn    
Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian Điều chỉnh thời gian
Ăng ten    
Trụ cửa sổ Trụ cửa sổ Trụ cửa sổ
Tay nắm cửa ngoài    
Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm

NỘI THẤT

Tay lái Loại tay lái  
4 chấu 4 chấu 4 chấu
  Chất liệu  
Da Giả da Giả da
  Nút bấm điều khiển tích hợp  
-
  Điều chỉnh  
Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay
  Trợ lực lái  
Thủy lực Thủy lực Thủy lực
Gương chiếu hậu trong    
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất    
Ốp vân gỗ Ốp nhựa Ốp nhựa
Tay nắm cửa trong    
Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ  
Optitron Optitron Loại thường
  Chức năng báo vị trí cần số  
-
  Màn hình hiển thị đa thông tin  
Đen trắng Đen trắng -
Chất liệu bọc ghế    
Da Nỉ Nỉ
Ghế trước Loại ghế  
Loại thường Loại thường Loại thường
  Điều chỉnh ghế lái  
Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách  
Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai  
Ghế dạng thương gia Gập 60:40 Gập 60:40
  Hàng ghế thứ ba  
Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên Gập 50:50 sang 2 bên
  Tựa tay hàng ghế thứ hai  

TIỆN NGHI

Hệ thống điều hòa    
Tự động Chỉnh tay Chỉnh tay
Cửa gió sau    
Hệ thống âm thanh Loại loa  
Loại thường Loại thường Loại thường
  Đầu đĩa  
DVD 1 đĩa CD 1 đĩa CD 1 đĩa
  Số loa  
6 6 6
  Cổng kết nối AUX  
  Cổng kết nối USB  
  Kết nối Bluetooth  
-
Chức năng khóa cửa từ xa    
Cửa sổ điều chỉnh điện    
Tự động lên/xuống vị trí người lái Tự động lên/xuống vị trí người lái Tự động lên/xuống vị trí người lái
Hệ thống báo động    
-

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh    
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau  


AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước  
Dây đai an toàn    
3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) 3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (2 vị trí) 3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Toyota Innova E 2014 2.0MT (Số sàn, sản xuất trong nước)

Toyota Innova E 2014 2.0MT (Số sàn, sản xuất trong nước)

358.000.000₫
Đánh giá - Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
© Coppyright 2020. Công ty cổ phần Chợ Ô tô cũ - Chootocugiare.com
Hỗ trợ trực tuyến
0.02661 sec| 2564.734 kb