Các mẫu xe của Chevrolet luôn nổi bật với động cơ tinh tế, cấu trúc khung vững chắc và khoang lái rộng rãi. Những nét hấp dẫn này hội tụ đầy đủ trong dòng xe Chevrolet Captiva LT 2007 2.4MT số sàn. Một chú cao bồi Mỹ giá rất rất Việt Nam.
Chợ Ô tô cũ với đầy đủ các dòng xe, đời xe Chevrolet Captiva 2007, 2008, 2009 cho tới 2014, 2015... Chúng tôi luôn cam kết Ô tô cũ được bán ra máy móc nguyên bản cam kết bảo hành động cơ, khung sườn thân vỏ nguyên bản không đâm đụng gì bán bảo hành. Bao check hãng toàn quốc cho anh em yêu xe.
Dưới đây là hình ảnh chi tiết xe Captiva 2007 số sàn động cơ 2.4L:
Tính năng an toàn
Chevrolet Captiva LT 2007 được hỗ trợ các trang thiết bị an toàn cơ bản như: hệ thống phanh ABS, 2 túi khí cho hàng ghế trước, hệ thống nhắc nhở thắt dây đai an toàn, chìa khóa điều khiển từ xa tích hợp hệ thống chống trộm, đèn sương mù và đèn phanh cảnh báo trên cao...
Đây là bên trong động cơ chiếc Chevrolet Captiva LT 2007:
Thông số cơ bản của chiếc Chevrolet Captiva LT 2007:
Thông số kích thước | 2.4L LTZ |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.673 x 1.868 x 1.756 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.707 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.823 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2.377 |
Vệt bánh xe trước / sau (mm) | 1.569 / 1.576 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 65 |
Kích thước lốp | 235/50R19 |
Kích thước lốp dự phòng | 215/70R16 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Thông số động cơ | 2.4L LTZ |
Động cơ | 2.4L DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 165/5,600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 230/4,600 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.384 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Thông số ngoại thất | 2.4L LTZ |
Lưới tản nhiệt mạ crôm | Có |
Đèn pha | Halogen, Thấu kính |
Rửa đèn pha | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Có |
Đèn sương mù phía trước có viền crôm trang trí | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện, gập điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tay nắm cửa mạ crôm | Có |
Ốp bảo vệ thân xe | Có |
Đèn hậu LED | Có |
Thanh giá nóc | Có |
Ống xả kép thể thao, có đầu mạ crôm | Có |
La zăng | Hợp kim nhôm 19″, hai tông màu |
Thông số nội thất | 2.4L LTZ |
Vô lăng 3 chấu bọc da | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói | Có |
Ghế bọc da | Có |
Hệ thống điều hòa không khí tự động, 2 vùng khí hậu | Có |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | Có |
Lọc khí bằng ion | Có |
Gạt mưa kính trước tự động | Có |
Gạt mưa kính sau gián đoạn | Có |
Sấy kính sau | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Tay lái trợ lực thủy lực, điều khiển điện | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có |
Hệ thống âm thanh | Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối MyLink, 6 loa |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng núm xoay | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Túi đựng đồ hàng ghế trước | Có |
Kính cửa sổ tối màu (từ hàng ghế hai về sau) | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện, chống kẹt kính cửa lái | Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Có |
Ổ cắm điện trước/sau | Có |
Điều chỉnh âm thanh trên tay lái | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Ga tự động (Cruise control) | Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Có |
Hàng ghế thứ 3 chia 50/50, gập 90 độ | Có |
Hàng ghế thứ 2 chia 40/60, gập 90 độ | Có |
Thông số an toàn | 2.4L LTZ |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống treo sau cân bằng tự động | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Hệ thống chống trượt (TCS) | Có |
Báo áp suất lốp từng bánh xe (TPMS) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có |
Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo va chạm trước/sau | Có |
Camera lùi | Có |
Hệ thống dây an toàn | 3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí) |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái và ghế phụ | Có |
Đèn phanh trên cao | Có |
Phanh tay điều khiển điện | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Khóa cửa tự động sau khi rời xe | Có |